Có 4 kết quả:

标枪 biāo qiāng ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄤ標槍 biāo qiāng ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄤ鏢槍 biāo qiāng ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄤ镖枪 biāo qiāng ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄤ

1/4

Từ điển phổ thông

1. cái lao
2. phóng lao

Từ điển phổ thông

cái lao

Từ điển Trung-Anh

javelin

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. cái lao
2. phóng lao

Từ điển phổ thông

cái lao

Từ điển Trung-Anh

javelin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 標槍|标枪[biao1 qiang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 標槍|标枪[biao1 qiang1]

Bình luận 0